JLPTJLPT N3

Speed Master N3 – Mondai 1.7

24views

問題1-7

商品の返品に関する規定

ご注文の商品が壊れていた場合、あるいはご注文とは異なる商品が届いた場合は、商品到着後10日以内に当社(※1)へご返品(※2)ください。送料は当社が負担(※3)いたします。お客様のご希望による返品の場合も、同様に商品到着後10日以内にご返品ください。この場合、あとで代金はお返しいたしますが、送料はお客様の負担となります。商品到着後10日を過ぎた場合は、返品をお受けすることはできません。

(※1)当社:私たちも会社
(※2)返品:商品のを買うのをやめて、返すこと
(※3)負担:引き受けて、自分の費用や仕事をすること

 この内容について、正しいのはどれか。

  1. 客が希望して返品する場合、商品到着後10日以内であれば、送料は払わなくてもいい。
  2. 届いた商品が壊れていた場合、商品到着後10日以内の返品であれば、送料は無料。
  3. 商品が気に入らなかったという理由で返品することはできない。
  4. 届いた商品が注文したものと異なっていた場合でも、返品の送料は客が払う

Quy định về việc trả lại sản phẩm

Trong trường hợp sản phẩm bạn đặt hàng bị hỏng hoặc sản phẩm nhận được không đúng với đơn đặt hàng, vui lòng trả lại hàng cho công ty chúng tôi (※1) trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận hàng. Chúng tôi sẽ chịu phí vận chuyển (※3). Ngay cả khi bạn muốn trả lại sản phẩm vì lý do cá nhân, xin vui lòng trả lại hàng trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận hàng. Trong trường hợp này, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền sau, nhưng chi phí vận chuyển sẽ do bạn chịu. Sau 10 ngày kể từ ngày nhận hàng, chúng tôi không thể chấp nhận việc trả lại sản phẩm.

(※1) 当社: Công ty chúng tôi

(※2) 返品: Việc trả lại hàng hóa sau khi mua

(※3) 負担: Chịu trách nhiệm, gánh vác chi phí hoặc công việc

Câu hỏi: Điều nào đúng về nội dung đoạn văn này?

  1. Trong trường hợp khách hàng muốn trả lại hàng, nếu trả lại trong vòng 10 ngày sau khi nhận hàng, không cần phải trả phí vận chuyển.
  2. Trong trường hợp sản phẩm bị hỏng, nếu trả lại trong vòng 10 ngày sau khi nhận hàng, phí vận chuyển sẽ được miễn.
  3. Không thể trả lại hàng chỉ vì lý do không thích sản phẩm.
  4. Ngay cả khi sản phẩm nhận được khác với đơn đặt hàng, khách hàng vẫn phải chịu phí vận chuyển khi trả lại.

Danh sách từ vựng:

  1. 注文 (ちゅうもん) – Chú văn (Đơn đặt hàng)
  2. 壊れる (こわれる) – Hoại (Bị hỏng)
  3. 商品到着 (しょうひんとうちゃく) – Thương phẩm đáo trước (Hàng hóa đã đến nơi)
  4. 異なる (ことなる) – Dị (Khác, khác biệt)
  5. 返品 (へんぴん) – Phản phẩm (Trả lại hàng hóa)
  6. 負担 (ふたん) – Phụ đam (Chịu trách nhiệm, gánh vác)
  7. 希望 (きぼう) – Hi vọng (Mong muốn, kỳ vọng)
  8. 無料 (むりょう) – Vô liệu (Miễn phí)
  9. 返金 (へんきん) – Phản kim (Hoàn lại tiền)
  10. 受ける (うける) – Thụ (Chấp nhận, tiếp nhận)

Đáp án: (2) 届いた商品が壊れていた場合、商品到着後10日以内の返品であれば、送料は無料。

Leave a Response