問題1-5
商品の注文と支払いに関する注意事項
商品のご注文は、ハガキまたは電話でお願いいたします。
商品を宅配(※1)便でお送りいたしますので、商品を受け取りになるときに代金をお支払いください。代金は、商品の値段にそれぞれの地域までの送料と手数料(※2)525円を加えた金額になります。なお、お買い上げの商品が合計で17500円以上になる場合は、送料と手数料は無料となります。
(※1)宅配:配達をするサービス
(※2)手数料:誰かのために何かをしたときに、その手間に対して払われるお金。
問 この文の内容について、正しいのはどれか。
- 商品の注文は、電話のほかに、ハガキやメールでもできる。
- 商品の代金は、銀行から送るか、郵便局から現金書留で送る。
- 送料と手数料が無料になるのは、注文が17500円以上のときである。
- 商品を受け取るときに支払う金額は商品の値段と送料である。
Các lưu ý liên quan đến việc đặt hàng và thanh toán sản phẩm
Vui lòng đặt hàng qua bưu thiếp hoặc điện thoại. Chúng tôi sẽ gửi sản phẩm qua dịch vụ giao hàng tận nhà (※1), vì vậy, vui lòng thanh toán khi nhận hàng. Số tiền thanh toán sẽ bao gồm giá sản phẩm cộng với phí vận chuyển đến khu vực của bạn và phí dịch vụ (※2) là 525 yên. Tuy nhiên, nếu tổng số tiền hàng bạn mua là từ 17,500 yên trở lên, thì phí vận chuyển và phí dịch vụ sẽ được miễn.
(※1) 宅配: Dịch vụ giao hàng tận nhà
(※2) 手数料: Khoản tiền trả cho công việc hoặc dịch vụ được thực hiện cho ai đó
Câu hỏi: Điều nào đúng về nội dung của đoạn văn này?
- Đơn hàng có thể được đặt qua điện thoại, bưu thiếp hoặc email.
- Số tiền hàng có thể được gửi từ ngân hàng hoặc qua bưu điện bằng tiền mặt.
- Phí vận chuyển và phí dịch vụ sẽ được miễn nếu đơn hàng trên 17,500 yên.
- Số tiền thanh toán khi nhận hàng là giá sản phẩm và phí vận chuyển.
Danh sách từ vựng:
- 注文 (ちゅうもん) – Chú văn (Đơn đặt hàng)
- 商品 (しょうひん) – Thương phẩm (Sản phẩm, hàng hóa)
- 宅配 (たくはい) – Trạch phối (Giao hàng tận nhà)
- 代金 (だいきん) – Đại kim (Tiền hàng, tiền thanh toán)
- 送料 (そうりょう) – Tống liệu (Phí vận chuyển)
- 手数料 (てすうりょう) – Thủ số liệu (Phí dịch vụ)
- 無料 (むりょう) – Vô liệu (Miễn phí)
- 現金書留 (げんきんかきとめ) – Hiện kim thư lưu (Gửi tiền mặt qua bưu điện)
- 地域 (ちいき) – Địa vực (Khu vực, vùng)
- 合計 (ごうけい) – Hợp kế (Tổng cộng)
Đáp án: (3) 送料と手数料が無料になるのは、注文が17500円以上のときである。