Speed Master JLPT N3 – Mondai 1.4
日本の伝統的な家紋の歴史と使用法
「家紋」を知っていますか。それぞれの家が持っている印のことです。
最初は1500年代の終わりごろ、戦争で旗に描かれ、目印として使われました。それが江戸時代(1603年〜1868年)になると、武士の家の印として、衣服につけるようになりました。その後、商人など武士以外の人の間でも、冠婚葬祭(※1)に着る着物につける習慣ができたと言われています。
現代でも、結婚式や葬式などで、家紋のついた着物をよく見ます。
(※1)冠婚葬祭:結婚式、葬式(人がなくなった時に行う式)など
問 家紋について、正しいのはどれか。
- 武士の家にはふつう家紋が二つある。
- 江戸時代より以前にも使われていた。
- 最初に使ったの商人である。
- 昔は、結婚式と葬式だけで使われた。
Lịch sử và cách sử dụng của gia huy truyền thống Nhật Bản
Bạn có biết về “gia huy” không? Đó là dấu ấn mà mỗi gia đình sở hữu. Ban đầu, vào khoảng cuối thế kỷ 16, gia huy được vẽ trên cờ trong các cuộc chiến tranh và được sử dụng như một dấu hiệu nhận biết. Sau đó, vào thời kỳ Edo (1603-1868), gia huy được dùng làm dấu ấn của các gia đình samurai và được gắn lên trang phục. Người ta nói rằng sau đó, ngay cả những người ngoài tầng lớp samurai, như thương nhân, cũng bắt đầu có thói quen gắn gia huy lên kimono mặc trong các nghi lễ như đám cưới, đám tang. Ngày nay, chúng ta vẫn thường thấy kimono có gắn gia huy trong các đám cưới và đám tang.
(※1) 冠婚葬祭: Các nghi lễ như đám cưới, đám tang (lễ tang khi có người qua đời), v.v.
Câu hỏi: Điều nào đúng về gia huy?
- Nhà samurai thường có hai gia huy.
- Gia huy đã được sử dụng trước thời kỳ Edo.
- Người đầu tiên sử dụng gia huy là thương nhân.
- Ngày xưa, gia huy chỉ được sử dụng trong đám cưới và đám tang.
Đáp án: (2) 江戸時代より以前にも使われていた。
Danh sách từ vựng:
- 家紋 (かもん) – Gia văn (Gia huy)
- 印 (しるし) – Ấn (Dấu ấn, biểu tượng)
- 戦争 (せんそう) – Chiến tranh (Chiến tranh)
- 旗 (はた) – Kỳ (Cờ)
- 江戸時代 (えどじだい) – Giang Hộ Thời Đại (Thời kỳ Edo)
- 武士 (ぶし) – Võ sĩ (Samurai)
- 衣服 (いふく) – Y phục (Trang phục, quần áo)
- 商人 (しょうにん) – Thương nhân (Thương nhân, người buôn bán)
- 冠婚葬祭 (かんこんそうさい) – Quan hôn tang tế (Nghi lễ: đám cưới, đám tang, v.v.)
- 現代 (げんだい) – Hiện đại (Hiện đại, ngày nay)