Giáo trìnhJLPT

Speed Master N3 – Mondai 1.2

19views

問題1-2

だれかの家を訪問する時に持っていく手みやげ(※1)は、どんなものがよいのでしょうか。
基本的には、食べたいものだりして、あとに残らないものがいいでしょう。子供がいるか、お年寄りが、何人家族か、食べられないものはないか、など、相手に事情を考えて、選びましょう。ケーキなどであれば家族の人数より2、3個多めに持っていくと喜ばれます。また、買う店は訪問する相手近くでないほうがいいです。あわてて用意したとか、適当に買ったとか、よくない印象や疑いを持たれるかもしれないからです。

(※1) 手みやげ:人を訪問する時に持っていく簡単なみやげ。


上の文章ですすめていないことはどれか。

  1. ずっと家に置いておかなくていいものを選ぶ。
  2. 訪問する家の近くで、直前に用意する。
  3. 相手の人数や家族構成などを考えて選ぶ。
  4. 相手の人数に対して、ちょっと多めの数や量を買っていく。

Bài 1-2

Khi đến thăm nhà ai đó, nên mang theo quà (※1) gì là tốt nhất? Về cơ bản, nên chọn những món ăn được, không để lại dấu vết sau khi sử dụng. Hãy cân nhắc đến hoàn cảnh của người nhận như có trẻ em không, có người lớn tuổi không, số lượng thành viên trong gia đình, và có ai dị ứng với món ăn nào không, để chọn món quà phù hợp. Nếu là bánh ngọt chẳng hạn, hãy mang thêm 2 hoặc 3 cái so với số lượng thành viên trong gia đình, họ sẽ rất vui. Ngoài ra, nên tránh mua ở cửa hàng gần nhà người mà bạn sắp thăm. Vì họ có thể nghĩ rằng bạn chuẩn bị vội vàng hoặc mua một cách ngẫu nhiên, để lại ấn tượng không tốt hoặc gây nghi ngờ.

(※1) 手みやげ: Món quà đơn giản mang theo khi thăm ai đó.

Câu hỏi: Điều nào không được khuyến nghị trong bài viết trên?

  1. Chọn những món quà không cần phải để lâu trong nhà.
  2. Chuẩn bị quà ngay trước khi đến gần nhà đối phương.
  3. Cân nhắc số lượng người và cấu trúc gia đình để chọn món quà.
  4. Mua số lượng hoặc khối lượng hơi nhiều so với số lượng người nhận.

Đáp án:

(2) 訪問する家の近くで、直前に用意する。


Danh sách từ vựng:

  1. 訪問 (ほうもん): Thăm viếng, đến thăm
  2. 手みやげ (てみやげ): Món quà đơn giản mang theo khi thăm ai đó
  3. 基本的 (きほんてき): Cơ bản, nền tảng
  4. 残らない (のこらない): Không để lại dấu vết, không còn lại
  5. 事情 (じじょう): Hoàn cảnh, tình hình
  6. 選ぶ (えらぶ): Chọn lựa
  7. 喜ばれる (よろこばれる): Được vui mừng, được hoan nghênh
  8. 用意する (よういする): Chuẩn bị
  9. 適当 (てきとう): Thích hợp, phù hợp
  10. 印象 (いんしょう): Ấn tượng

Leave a Response