JLPT N3

Speed Master N3 – Đọc hiểu: Mondai 1-8

30views

問題1-8

地球環境保護のための学生協力要請

学生の皆さんへ

地球環境を守るという社会共通の問題に対し、本学(※1)でも、小さいながらも、日々の生活の中で実行していきたいと思います。

そのために、以下の項目の実施に協力してください。

  1. 教室を最後に出る時は、必ず部屋の電気とエアコンを消す。
  2. トイレや休憩所などは、使用する時に電気をつけ、使用後は必ず消す。
  3. エアコンの温度、冬22度、夏28度の基準を守る。
  4. 通学に自動車・オートバイを使わない。

以上
ふじ大学

(※1)本学:私たちの大学

 学生が協力しなくてもよいのはどれか。

  1. 大学へは、歩いて通学しなければならない。
  2. 教室やトイレも、使う時だけ電気をつける。
  3. 冬、教室が23度の時は、エアコンを付けない。
  4. エアコンは使用後、必ず消す

LỜI KÊU GỌI SINH VIÊN TRONG VIỆC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRÁI ĐẤT
Gửi các bạn sinh viên,

Để đối phó với vấn đề chung của xã hội là bảo vệ môi trường trái đất, trường đại học chúng ta (※1) dù nhỏ bé, nhưng cũng muốn thực hiện những hành động trong cuộc sống hàng ngày.

Vì vậy, xin hãy hợp tác thực hiện các mục sau đây:

  • Khi rời khỏi lớp học cuối cùng, hãy chắc chắn tắt đèn và điều hòa.
  • Ở nhà vệ sinh hay khu vực nghỉ ngơi, chỉ bật đèn khi sử dụng và nhớ tắt sau khi sử dụng xong.
  • Giữ nhiệt độ điều hòa theo tiêu chuẩn: mùa đông 22 độ, mùa hè 28 độ.
  • Không sử dụng ô tô hay xe máy để đi học.

Trân trọng, Đại học Fuji

(※1) 本学: Trường đại học chúng ta

Câu hỏi: Điều nào sinh viên không cần phải hợp tác thực hiện?

  1. Đi bộ đến trường đại học.
  2. Chỉ bật đèn khi sử dụng lớp học hoặc nhà vệ sinh.
  3. Không bật điều hòa khi lớp học đạt đến 23 độ vào mùa đông.
  4. Tắt điều hòa sau khi sử dụng.

Danh sách từ vựng:

  1. 地球環境 (ちきゅうかんきょう) – Địa cầu hoàn cảnh (Môi trường trái đất)
  2. 社会共通 (しゃかいきょうつう) – Xã hội cộng thông (Vấn đề chung của xã hội)
  3. 実行 (じっこう) – Thực hành (Thực hiện, hành động)
  4. 協力 (きょうりょく) – Hiệp lực (Hợp tác)
  5. 項目 (こうもく) – Hạng mục (Các mục, điều khoản)
  6. 実施 (じっし) – Thực thi (Thực hiện, thi hành)
  7. 教室 (きょうしつ) – Giáo thất (Phòng học, lớp học)
  8. 基準 (きじゅん) – Cơ chuẩn (Tiêu chuẩn)
  9. 通学 (つうがく) – Thông học (Đi học)
  10. 自動車 (じどうしゃ) – Tự động xa (Ô tô)

Đáp án: (1) 大学へは、歩いて通学しなければならない。

Leave a Response