Speed Master N3 – Ngữ Pháp JLPT N3 – Bài 1
Ngữ Pháp Ví dụ 1. なきゃ/なく(っ)ちゃ/〜ないと (Văn nói của cấu trúc 「なければならない/なくてはいけない」) 1. 買わなきゃ - Phải mua. 2. あしたまでにレポートを書かなきゃ。- Phải viết báo cáo trước ngày mai. 3. あ、もう8時だ。そろそろ出かけなく(っ)ちゃ。- À, đã 8 giờ rồi. Sắp phải ra ngoài thôi. 4. あしたから新しい教科書を使うから、今日買わないと。- Vì ngày mai phải dùng sách giáo khoa mới, nên...