お客様へ
この機械で使用している電池は、リサイクル(※1)が可能です。使い終わった電池は捨てずに、お住まいの区・市・町・村の回収(※2)方法にしたがってリサイクルに回してください。
なお、当社(※3)でも回収してリサイクルをするサービスを行っております。リサイクル方法がわからない方は、当社の電池回収係まで使用済み電池をお送りください。ただし、送料はお客様のご負担になります。
(※1) リサイクル: いらなくなったものをもう一度使うこと
(※2) 回収: 集めること
(※3) 当社: 私たちの会社
問1 この機械の電池について、正しいのはどれか。
- 使用済み電池は、この会社の電池回収係に送ってリサイクルしてもらわなければならない。
- 使用済み電池は、必ず区や市町村の回収方法にしたがってリサイクルしなければならない。
- この会社では、使用済み電池のリサイクルのサービスは行っていない。
- 送料を負担すれば、この会社でも使用済み電池のリサイクルをしてくれる。
Gửi Quý khách hàng
Pin được sử dụng trong máy này có thể tái chế (※1). Vui lòng không vứt bỏ pin đã sử dụng mà hãy tái chế theo phương pháp thu gom (※2) của quận, thành phố, thị trấn hoặc làng nơi bạn sinh sống.
Ngoài ra, công ty chúng tôi (※3) cũng cung cấp dịch vụ thu gom và tái chế pin. Nếu bạn không biết cách tái chế, hãy gửi pin đã sử dụng đến bộ phận thu gom pin của công ty chúng tôi. Tuy nhiên, phí vận chuyển sẽ do khách hàng chịu.
(※1) リサイクル: Tái chế, sử dụng lại những thứ không còn dùng đến
(※2) 回収: Thu gom
(※3) 当社: Công ty chúng tôi
Câu hỏi: Điều nào đúng về pin của máy này?
- Pin đã sử dụng phải được gửi đến bộ phận thu gom pin của công ty này để được tái chế.
- Pin đã sử dụng phải được tái chế theo phương pháp thu gom của quận, thành phố, thị trấn hoặc làng.
- Công ty này không cung cấp dịch vụ tái chế pin đã sử dụng.
- Nếu khách hàng chịu phí vận chuyển, công ty này sẽ tái chế pin đã sử dụng.
Danh sách từ vựng:
- 機械 (きかい) – Cơ giới (Máy móc)
- 電池 (でんち) – Điện trì (Pin, ắc quy)
- 使用済み (しようずみ) – Sử dụng tế (Đã sử dụng)
- リサイクル (リサイクル) – Tái chế
- 回収 (かいしゅう) – Hồi thu (Thu gom)
- 区 (く) – Khu (Quận)
- 市 (し) – Thị (Thành phố)
- 町 (まち) – Đinh (Thị trấn)
- 送料 (そうりょう) – Tống liệu (Phí vận chuyển)
- 負担 (ふたん) – Phụ đam (Chịu trách nhiệm, gánh vác chi phí)
Đáp án
(4) – 送料を負担すれば、この会社でも使用済み電池のリサイクルをしてくれる。