靴を注文するお客様へ
靴は次のように測って、大きさを決めてください。
A. 足の長さ
- 床の上に白い紙を敷き、足を肩幅ぐらいに開いて、紙の上にまっすぐ立ってください。
- つま先(※1)の一番出ているところとかかと(※2)の一番出ているところを、鉛筆で印をつけてください。
- 鉛筆でつけた2つの印の間の長さを測ってください。
B. 足の周囲
- 親指と小指の付け根(※3)の骨の出たところを通るように、足をひもで巻きます。
- 足の周囲を巻いたひもの長さを測ります。
(※1) つま先: 足の先の部分
(※2) かかと: 足の後ろの部分
(※3) 付け根: 全体とつながっている部分に一番近いところ
問1 つぎの文で上の文の内容と違うものはどれか。
- 足の長さは、白い紙の上に立って、足の一番先と一番後ろの場所に印をつけて測る。
- 足の長さを測るときは、白い紙の上で、両方の足の親指とかかとを合わせるようにして立つ。
- 足の周囲は、親指と小指付け根の骨のところで測るようにする。
- 靴を買うときは、足の長さだけでなく、足の周囲も測る必要がある。
Gửi khách hàng đặt giày
Hãy đo chân theo hướng dẫn sau để quyết định kích cỡ giày.
A. Chiều dài chân
Trải một tờ giấy trắng trên sàn, đứng thẳng trên giấy với khoảng cách hai chân mở rộng bằng vai.
Dùng bút chì đánh dấu vị trí xa nhất của ngón chân (※1) và vị trí xa nhất của gót chân (※2).
Đo khoảng cách giữa hai dấu bạn vừa đánh.
B. Chu vi chân
Quấn một sợi dây quanh chân, đi qua chỗ xương lộ ra ở phần gốc (※3) của ngón cái và ngón út.
Đo chiều dài của sợi dây đã quấn quanh chân.
(※1) つま先: Phần đầu của bàn chân
(※2) かかと: Phần sau của bàn chân (gót chân)
(※3) 付け根: Phần gốc gần nhất kết nối với toàn bộ chân
Câu hỏi: Điều nào trong các câu sau khác so với nội dung của đoạn văn trên?
- Chiều dài chân được đo bằng cách đứng trên tờ giấy trắng và đánh dấu vị trí xa nhất của ngón chân và gót chân.
- Khi đo chiều dài chân, đứng trên giấy trắng sao cho ngón chân cái và gót của cả hai chân phải chạm vào nhau.
- Chu vi chân được đo ở chỗ xương lộ ra ở phần gốc của ngón cái và ngón út.
- Khi mua giày, cần đo không chỉ chiều dài chân mà còn cả chu vi chân.
Danh sách từ vựng:
- 注文 (ちゅうもん) – Chú văn (Đặt hàng)
- 足の長さ (あしのながさ) – Túc trường (Chiều dài của chân)
- 肩幅 (かたはば) – Kiên phúc (Chiều rộng vai)
- つま先 (つまさき) – Ngón chân
- かかと (かかと) – Gót chân
- 印をつける (しるしをつける) – Ấn (Đánh dấu)
- 測る (はかる) – Trắc (Đo lường)
- 足の周囲 (あしのしゅうい) – Túc chu vi (Chu vi chân)
- ひも (ひも) – Dây
- 付け根 (つけね) – Phó căn (Phần gốc)
Đáp án
(2) 足の長さを測るときは、白い紙の上で、両方の足の親指とかかとを合わせるようにして立つ。