JLPT N3

Speed Master N3 – Ngữ Pháp JLPT N3 – Bài 1

33views
Ngữ Pháp Ví dụ
1. なきゃ/なく(っ)ちゃ/〜ないと (Văn nói của cấu trúc 「なければならない/なくてはいけない」) 1. 買わなきゃ – Phải mua.
2. あしたまでにレポートを書かなきゃ。- Phải viết báo cáo trước ngày mai.
3. あ、もう8時だ。そろそろ出かけなく(っ)ちゃ。- À, đã 8 giờ rồi. Sắp phải ra ngoài thôi.
4. あしたから新しい教科書を使うから、今日買わないと。- Vì ngày mai phải dùng sách giáo khoa mới, nên hôm nay phải mua.
2. 〜っけ (Biểu thị văn nói của ngữ pháp hỏi để xác nhận thông tin đã quên) 1. どの本だっけ?- Cuốn sách nào nhỉ?
2. 「漢字テストは、今日だ(った)っけ、明日だ(った)っけ?」- Bài kiểm tra chữ Hán là hôm nay hay ngày mai nhỉ?
3. 鈴木さんは明日のパーティーに来るんだっけ? – Anh Suzuki có đến bữa tiệc ngày mai không nhỉ?
4. 鈴木さんは昨日のパーティーに来たんっけ? – Anh Suzuki có đến bữa tiệc hôm qua không nhỉ?
3. 疑問詞〜(の)か/〜かどうか
Biểu hiện trích dẫn câu nghi vấn.<前に疑問詞があるとき>
[ふつう] + か
<前に疑問詞がないとき>
[ふつう] + かどうか
Kết hợp với:聞く/知っている/わかる/教える/…
何を買うかわからない
→ Tôi không biết nên mua gì.「試験はどこで申し込むのか知っていますか」
「いいえ、知りません」
→ “Bạn có biết đăng ký kỳ thi ở đâu không?”
“Không, tôi không biết.”「どうすれば漢字をたくさん覚えられるのか教えてください。」
「毎日練習すれば、覚えられますよ」
→ “Hãy chỉ tôi cách để có thể nhớ nhiều chữ Hán.”
“Nếu bạn luyện tập hàng ngày, bạn sẽ nhớ được.”

鈴木さんが明日のパーティーに来るかどうか知りません。
→ Tôi không biết liệu anh Suzuki có đến bữa tiệc ngày mai không.

4. 〜てる/〜ちゃう/〜とく
Văn nói của cấu trúc 「〜ている/〜てしまう/〜ておく」〜てるVて + いる → Vてる
Ví dụ: 食べている → 食べてる
飲んでいる → 飲んでる
〜ちゃう

Vて + しまう → Vちゃう/じゃう
Ví dụ: 食べてしまう → 食べちゃう
飲んでしまう → 飲んじゃう
〜とく

Vて + おく → Vとく/どく
Ví dụ: 食べておく → 食べとく
飲んでおく → 飲んどく

Ví dụ:

持ってる/忘れちゃう/書いとく
→ Đang cầm/Quên mất/Viết lại trước.

「あそこで新聞読んでる人、知ってる?」
「ああ、吉田さんだよ」
→ “Bạn có biết người đang đọc báo ở đằng kia không?”
“À, đó là ông Yoshida.”

「このジュース、全部飲んじゃっていい?」
「ええ、いいですよ」
→ “Tôi uống hết nước ép này được không?”
“Ừ, được thôi.”

このビール、冷蔵庫に入れといて。
→ Hãy cất bia này vào tủ lạnh.

5. 〜ように言う
Biểu hiện trích dẫn như là nhờ vả, yêu cầu, mệnh lệnh.V: 読む → 読まない
ように + 言う/注意する/…
Ví dụ:

買うように言う。
→ Nói (ai đó) phải mua.

先生はみんなにもっと勉強するように言った。
→ Thầy giáo đã bảo mọi người học hành chăm chỉ hơn.

医者にお酒を飲まないように言われた。
→ Tôi đã được bác sĩ bảo là không uống rượu.

6. 〜ばいい/〜たらいい/〜といい
Biểu hiện lời khuyên, đề xuất.(〜ばいい)/(〜たらいい)/(〜と) + いい
Ví dụ:

買えばいい/買ったらいい/買うといい
→ Nên mua thì tốt.

「日本語がうまくなるには、どうしたらいいですか。」
「日本人と友達になるといいですよ。」
→ “Để giỏi tiếng Nhật, tôi nên làm gì?”
“Bạn nên kết bạn với người Nhật.”

勉強したくないなら、学校をやめればいい。
→ Nếu bạn không muốn học, bạn có thể nghỉ học.

食べたくないなら、食べなければいい。
→ Nếu không muốn ăn, bạn không cần phải ăn.

7. 〜てくれる/〜てあげる/てもらう
Hành động cho nhận.(目上の人) が (私に) Vて + くださる
(Aさん) が 私に Vて + くれる(Aさん/私) が (目上の人) に Vて + さしあげる
(Aさん/私) が (Bさん) に Vて + あげる

(Bさん/私) が (目上の人) に Vて + いただく
(Bさん/私) が (Aさん) に Vて + もらう

Ví dụ:

見せてくれる、見せてあげる、見せてもらう
→ Cho xem, đưa xem, được cho xem.

先生が旅行の写真を見せてくださった。
(= 先生に旅行の写真を見せていただいた。)
→ Thầy giáo đã cho tôi xem ảnh du lịch.

隣の人が教科書を忘れたので、見せてあげた。
→ Vì người bên cạnh quên sách giáo khoa, tôi đã cho xem.

教科書を忘れてしまったので隣の人に見せてもらった。
(= 隣の人が見せてくれた。)
→ Vì tôi quên mang sách giáo khoa, người bên cạnh đã cho tôi xem.

8. 〜のようだ/〜みたいだ(例え)
Biểu hiện sự so sánh, khi muốn nói một cái gì đó tương tự với một cái gì đó. 「まるで」 nhấn mạnh việc so sánh.N: 春 + のようだ/春 + みたいだ
春 + のようなN/春 + みたいなN
春 + のように〜/春 + みたいに〜
Ví dụ:

(まるで) 母親のようだ/母親みたいだ
→ (Như thể) mẹ.

今日は暖かくて、(まるで) 春のようだ/みたいだ。
→ Hôm nay ấm áp như mùa xuân.

今日は暖かくて、(まるで) 春のような/みたいな日だ。
→ Hôm nay ấm áp như ngày xuân.

今日は (まるで) 春のように/みたいに暖かい。
→ Hôm nay ấm áp như mùa xuân.

9. 〜ようだ/〜みたいだ(推量)
Biểu hiện sự phỏng đoán từ việc cảm thấy hoặc nhìn thấy.[ふつう] + ようだ/みたいだ
注:[N: 雨な/N: 雨の + ようだ]
[Na: 元気/N: 雨 + みたいだ]
Ví dụ:

具合が悪いようだ/みたいだ
→ Trông có vẻ tình trạng sức khỏe không tốt.

田中さんは今日は具合が悪いようだ/みたいだ。
→ Hôm nay, có vẻ như anh Tanaka không khỏe.

隣の部屋がうるさい。パーティーをしているようだ/みたいだ。
→ Phòng bên cạnh ồn ào quá. Có vẻ họ đang tổ chức tiệc.

10. 〜(ら)れる(受身)
Biểu hiện bị độngCách tạo cấu trúc 「〜(ら)れる」:V-u

書く → 書かれる
言う → 言われる
V-ru

見る → 見られる
V-irr (Bất quy tắc)

する → される
くる → こられる

Ví dụ:

母に怒られる
→ Bị mẹ mắng.

夜遅く家に帰ったら、母に怒られた。
→ Về nhà muộn vào buổi tối, bị mẹ mắng.

電車の中で、女の人に足を踏まれた。
→ Trên tàu điện, bị một phụ nữ giẫm lên chân.

毎晩、友達に遊びに来られて、勉強ができない。
→ Mỗi tối đều bị bạn đến chơi, không thể học bài.

この建物は300年前に建てられました。
→ Tòa nhà này được xây dựng cách đây 300 năm.

この絵はピカソによってかかれました。
→ Bức tranh này được vẽ bởi Picasso.

11. 〜ておく/〜てある
Cấu trúc 「Nを〜ておく」 diễn tả hành động chuẩn bị trước cho tương lai. Cấu trúc 「Nが〜てある」 diễn tả kết quả của hành động.V (tha động từ): N (を) Vて + おく
N (が) Vて + ある
Ví dụ:

書いておく/書いてある
→ Viết sẵn / Đã được viết.

他の人のかさと間違えないように、ここに名前を書いておこう/書いておこう。
→ Để không nhầm ô với người khác, hãy ghi tên vào đây.

明日から国に帰るので、お土産を買っておいた。
→ Vì mai tôi sẽ về nước nên đã mua quà lưu niệm trước.

これはだれのかさだろう?あっ、ここに名前が書いてある。
→ Chiếc ô này của ai nhỉ? À, đã ghi tên ở đây.

12. 〜ている
Thể hiện trạng thái tiếp diễn kết quả của hành động.V (tự động từ): N (が) Vて + いる
Ví dụ:

開いている
→ Đang mở.

一日中エアコンがついていた。
→ Máy điều hòa bật cả ngày.

あっ、ズボンのチャックが開いていますよ。
→ Ồ, khóa quần của bạn đang mở kìa.

13. こ〜/そ〜/あ〜/ど〜
Chỉ thị từ(こ)
これ
この/こんなN
こんなに/こう〜(そ)
それ
その/そんなN
そんなに/そう〜

(あ)
あれ
あの/あんなN
あんなに/ああ〜

(ど)
どれ
どの/どんなN
どんなに/どう〜

Ví dụ:

「どうしたらいいんですか?」
「こうすれば、いいんですよ。」
→ “Tôi nên làm gì đây?”
“Làm thế này là được rồi.”

「どんな家に住みたい?」
「遠くの大きな家を指して」あんな家に住みたいな。
→ “Bạn muốn sống trong ngôi nhà như thế nào?”
“Chỉ vào một ngôi nhà lớn ở xa” Tôi muốn sống trong ngôi nhà như thế kia.

「ああ、そんなにたくさん買うちゃった!もうお金が全然ない」
「そんなに買うからだよ。」
→ “Ồ, tôi đã mua quá nhiều rồi! Giờ thì không còn tiền nữa.”
“Vì mua nhiều như thế mà.”

「昨日行ったあの店、安くておいしかったね」
「そうだね」
→ “Cửa hàng hôm qua chúng ta đi, rẻ và ngon nhỉ.”
“Đúng vậy.”

昨日、新しくできたすし屋に行ってみた。でも、その店は込んでいて、入れなかった。
→ Hôm qua tôi thử đi ăn ở quán sushi mới mở. Nhưng quán đông quá, không vào được.

Leave a Response